DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
объективность nstresses
gen. tính chất, tính khách quan; tính, thái độ khách quan (беспристрастность); không tư vị (беспристрастность); không tây vị (беспристрастность); không thiên vị (беспристрастность); công bằng (беспристрастность)
объективность: 3 phrases in 1 subject
General3