| |||
tính chất, tính khách quan; tính, thái độ khách quan (беспристрастность); không tư vị (беспристрастность); không tây vị (беспристрастность); không thiên vị (беспристрастность); công bằng (беспристрастность) |
объективность: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |