общий | |
gen. | chung; toàn thể; toàn bộ; toàn; tồng |
доступ | |
gen. | lối đi tới; lối đi vào; được phép vào; được phép vào thăm; được phép sử dụng |
к | |
gen. | đến |
база данных Secure Store | |
comp., MS | cơ sở dữ liệu lưu trữ bảo mật |
| |||
chung; toàn thể; toàn bộ; toàn; tồng |
общий: 34 phrases in 2 subjects |
General | 19 |
Microsoft | 15 |