Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
общий
общий
gen.
chung
;
toàn thể
;
toàn bộ
;
toàn
;
tồng
|
вид
вид
gen.
hình dáng
;
hình dạng
;
hình thù
;
vẻ ngoài
to phrases
общий
adj.
stresses
gen.
chung
;
toàn thể
;
toàn bộ
;
toàn
;
tồng
общий:
34 phrases
in 2 subjects
General
19
Microsoft
15
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips