общий | |
gen. | chung; toàn thể; toàn bộ; toàn; tồng |
название | |
gen. | tên; tên gọi; tên sách; nhan đề |
учения | |
mil. | huấn luyện |
признавать | |
gen. | công nhận |
существование | |
gen. | tòn tại |
скрытая сила | |
gen. | tiềm lực |
в | |
gen. | vào lúc |
человек | |
gen. | người |
и | |
gen. | và |
космос | |
gen. | vũ trụ |
доступный | |
comp., MS | sẵn có, sẵn dùng |
лишь | |
gen. | chỉ |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
посвятить | |
gen. | thổ lộ |
прошедший | |
gen. | đã qua |
специально | |
gen. | chuyên môn |
психический | |
gen. | tâm lý |
тренировка | |
gen. | huấn luyện |
в | |
gen. | vào lúc |
философский | |
gen. | triết học |
план | |
comp., MS | kế hoạch |
ближе | |
gen. | gần hơn |
всего | |
gen. | tất cả |
к | |
gen. | đến |
и | |
gen. | và |
пантеизм | |
gen. | phiếm thằn luận |
учения | |
mil. | huấn luyện |
оккультизм | |
gen. | chù nghĩa huyền bí |
о | |
gen. | phải |
всеобщий | |
gen. | toàn thề |
скрытый | |
comp., MS | ẩn |
Связь | |
comp., MS | Mối quan hệ |
явление | |
gen. | hiện tượng |
человек | |
gen. | người |
как | |
gen. | như thế nào |
микрокосм | |
gen. | thế giới vi mô |
сыграть | |
gen. | chơi |
в | |
gen. | vào lúc |
видно | |
gen. | thấy được |
роль RBAC | |
comp., MS | vai trò RBAC |
в | |
gen. | vào lúc |
развитие | |
gen. | phát triển |
наблюдательный | |
gen. | có óc quan sát |
и | |
gen. | và |
экспериментальный метод | |
gen. | phương pháp thực nghiệm |
| |||
chung; toàn thể; toàn bộ; toàn; tồng |
общее: 100 phrase in 2 subjects |
General | 76 |
Microsoft | 24 |