DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
общее
 общий
gen. chung; toàn thể; toàn bộ; toàn; tồng
| название
 название
gen. tên; tên gọi; tên sách; nhan đề
| учений
 учения
mil. huấn luyện
| признающих
 признавать
gen. công nhận
| существование
 существование
gen. tòn tại
| скрытых сил
 скрытая сила
gen. tiềm lực
| в
 в
gen. vào lúc
| человеке
 человек
gen. người
| и
 и
gen.
| космосе
 космос
gen. vũ trụ
| доступных
 доступный
comp., MS sẵn có, sẵn dùng
| лишь
 лишь
gen. chỉ
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| посвящённых
 посвятить
gen. thổ lộ
| прошедших
 прошедший
gen. đã qua
| специальную
 специально
gen. chuyên môn
| психическую
 психический
gen. tâm lý
| тренировку
 тренировка
gen. huấn luyện
| В
 в
gen. vào lúc
| философском
 философский
gen. triết học
| плане
 план
comp., MS kế hoạch
| ближе
 ближе
gen. gần hơn
| всего
 всего
gen. tất cả
| к
 к
gen. đến
гилозоизму | и
 и
gen.
| пантеизму
 пантеизм
gen. phiếm thằn luận
| Учения
 учения
mil. huấn luyện
| оккультизма
 оккультизм
gen. chù nghĩa huyền bí
| о
 о
gen. phải
| всеобщих
 всеобщий
gen. toàn thề
| скрытых
 скрытый
comp., MS ẩn
| связях
 Связь
comp., MS Mối quan hệ
| явлений
 явление
gen. hiện tượng
и о | человеке
 человек
gen. người
| как
 как
gen. như thế nào
| микрокосме
 микрокосм
gen. thế giới vi mô
| сыграли
 сыграть
gen. chơi
| в
 в
gen. vào lúc
14 16 вв | видную
 видно
gen. thấy được
| роль
 роль RBAC
comp., MS vai trò RBAC
| в
 в
gen. vào lúc
| развитии
 развитие
gen. phát triển
| наблюдательных
 наблюдательный
gen. có óc quan sát
| и
 и
gen.
| экспериментальных методов
 экспериментальный метод
gen. phương pháp thực nghiệm
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
общий adj.stresses
gen. chung; toàn thể; toàn bộ; toàn; tồng
общее: 100 phrase in 2 subjects
General76
Microsoft24