Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
обучиться
обучить
gen.
dạy
;
tập
;
huấn luyện
;
dạy dỗ
;
giáo dục
|
стрельбе
стрельба
gen.
bắn
to phrases
обучиться
v
stresses
gen.
học
(получать образование где-л.)
;
tập
;
tập luyện
;
học hành
(получать образование где-л.)
;
học tập
(получать образование где-л.)
обучить
v
gen.
dạy
;
tập
;
huấn luyện
;
dạy dỗ
;
giáo dục
обучиться:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips