DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обуздать vstresses
gen. thắng; thẳng yên cương
fig. kiềm chế; chế ngự; chinh phục; ngăn chặn; chặn tay; kìm... lại; ghìm... lại
обуздать: 1 phrase in 1 subject
General1