| |||
cắt; cắt bớt; xẻo (удалять); vạc (удалять); cắt phải (ранить); làm đứt (ранить); cắt đứt (ранить) | |||
xén; cắt xén | |||
cắt lời (обрывать кого-л.); ngắt lời (обрывать кого-л.) | |||
| |||
cắt phải; bị đứt; đứt tay; đâm phải; cứa phải |
обрезать: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |