DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обрадовать vstresses
gen. làm... mừng; làm... vui mừng; làm... sung sướng; làm... hân hoan; làm nức lòng
обрадоваться v
gen. mừng; vui; vui mừng; sung sướng; hân hoan; vui mừng mừng rỡ, sung sướng vi...
обрадовать: 7 phrases in 1 subject
General7