DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
оборониться vstresses
gen. phòng thủ
inf. tự vệ (защищать себя); đỡ (защищать себя)
оборонить v
gen. phòng thủ; phòng giữ; phòng ngự; phòng vệ; giữ gìn; bào vệ