обозначение | |
gen. | đánh dấu; ghi dấu; ghi; biểu thị; dấu hiệu; ký hiệu |
разнообразный | |
gen. | đa dạng; nhiều vẻ; muôn màu muôn vẻ; thiên hình vạn trạng; đủ loại |
психический | |
gen. | tâm lý |
феномен | |
gen. | hiện tượng đặc biệt |
в | |
gen. | vào lúc |
повседневный | |
gen. | hằng ngày |
чувство голода | |
gen. | sự thấy đói |
боль | |
gen. | đau |
| |||
sự đánh dấu; ghi dấu; ghi; biểu thị; dấu hiệu (знак); ký hiệu (знак) |
обозначение: 5 phrases in 2 subjects |
General | 2 |
Microsoft | 3 |