DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
обозначение
 обозначение
gen. đánh dấu; ghi dấu; ghi; biểu thị; dấu hiệu; ký hiệu
| разнообразных
 разнообразный
gen. đa dạng; nhiều vẻ; muôn màu muôn vẻ; thiên hình vạn trạng; đủ loại
| психических
 психический
gen. tâm lý
| феноменов
 феномен
gen. hiện tượng đặc biệt
| В
 в
gen. vào lúc
| повседневном
 повседневный
gen. hằng ngày
словоупотреблении говорится о | чувстве голода
 чувство голода
gen. sự thấy đói
жажды | боли
 боль
gen. đau
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
обозначение nstresses
gen. sự đánh dấu; ghi dấu; ghi; biểu thị; dấu hiệu (знак); ký hiệu (знак)
обозначение: 5 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft3