| |||
giàu lên; phát tài; phất; tốt lên (о почве, руде и т.п.); giàu thêm (о почве, руде и т.п.); được làm giàu (о почве, руде и т.п.) | |||
phong phú thêm; được mở mang | |||
| |||
làm giàu (минералы и т.п.); làm... tốt lên (минералы и т.п.); tuyền (минералы и т.п., khoáng) | |||
làm phong phú; mở mang |
обогащаться: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |