DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обмениваться vstresses
gen. đổi lẫn nhau; trao đồi; đồi chác
fig. trao đổi
обменивать v
gen. đổi; trao đổi; đồi chác
обмениваться: 4 phrases in 1 subject
General4