![]() |
обзорный | |
gen. | tồng quát; tồng quan; quan sát được; nhìn thấy được |
Список | |
comp., MS | Danh sách |
список | |
gen. | danh sách; danh mục; mục lục; bảng kê |
comp., MS | hộp danh sách |
товары | |
comp., MS | kiểm kê |
| |||
có tính chất tồng quát (содержащий обзор); tồng quan (содержащий обзор); có thể quan sát được (позволяющий обозревать); nhìn thấy được (позволяющий обозревать) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от обзор |
обзорный: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |