DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
обзорный
 обзорный
gen. tồng quát; tồng quan; quan sát được; nhìn thấy được
| список
 Список
comp., MS Danh sách
 список
gen. danh sách; danh mục; mục lục; bảng kê
comp., MS hộp danh sách
| товаров
 товары
comp., MS kiểm kê
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
обзорный adj.stresses
gen. có tính chất tồng quát (содержащий обзор); tồng quan (содержащий обзор); có thể quan sát được (позволяющий обозревать); nhìn thấy được (позволяющий обозревать)
 Russian thesaurus
обзорный adj.
gen. прил. от обзор
обзорный: 3 phrases in 1 subject
General3