DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
обезопаситься vstresses
gen. phòng thân; hộ thân; giữ mình; giữ gìn an ninh cho mình; bảo vệ an toàn cho mình
обезопасить v
gen. giữ gìn an ninh; bào vệ an toàn; đảm bào an toàn