DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нудно adv.stresses
gen. thật là chán ngấy (chán ngắt, buồn tẻ, chán mớ đời)
inf. một cách chán ngấy; chán ngắt; buồn tẻ
нудный adj.
inf. chán ngấy; chán ngắt; chán mớ đời; buồn tẻ
нудно: 1 phrase in 1 subject
General1