DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
нормально
 нормально
gen. ổn
| открытые
 открыто
gen. công khai; cởi mở; thẳng thắn; chân thành
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

adjective | adverb | to phrases
нормальный adj.stresses
gen. bình thường; thần kinh ổn định (психически здоровый); tỉnh táo (психически здоровый)
нормально adv.
gen. ổn (Una_sun)
нормально: 2 phrases in 1 subject
General2