Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
новейшая
новейший
gen.
mới nhất
;
hiện đại
;
hiện đại nhất
;
tối tân
|
техника
техник
gen.
kỹ thuật viên
техника
gen.
kỹ thuật
;
nghệ thuật
to phrases
новейший
adj.
stresses
gen.
mới nhất
;
hiện đại
;
hiện đại nhất
;
tối tân
Russian thesaurus
новейший
adj.
superl.
прил. от
новый
новейшая:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips