DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
ни один
 ни один
gen. không một người nào
| человек
 человек
gen. người; người; người; nhân vật; kẻ
| этого
 этот
gen. này
| не знает
 не знаю
gen. tôi không biết

to phrases
ни одинstresses
gen. không một người nào
ни один: 16 phrases in 1 subject
General16