ничего | |
inf. | tiềm tiệm; không đến nỗi gì; kha khá; không hề gì; không sao cả; chẳng sao đâu |
хороший | |
gen. | tốt |
тут | |
gen. | ở đây |
нет | |
gen. | không |
| |||
không có cái gì cả; tịnh vô; tịnh không; cái không có giá trị gì; không có ý nghĩa gì; hư vô; hư không | |||
| |||
chẳng có cái gì cả | |||
| |||
tạm được (сносно); tàm tạm (сносно) | |||
| |||
tiềm tiệm (сносно); không đến nỗi gì (сносно); kha khá (сносно); không hề gì (не имеет значения); không sao cả (не имеет значения); chẳng sao đâu (не имеет значения) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
категория ряда философских систем, означающая отсутствие, небытие конкретного сущего или же отсутствие бытия вообще. Большой Энциклопедический словарь |
ничего: 131 phrases in 1 subject |
General | 131 |