DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

noun | adjective | adverb | to phrases
ниже nstresses
gen. thấp hơn; ở dưới (вниз от чего-л.); sau này (далее, позже)
низкий adj.
gen. thấp (не достигающий среднего уровня); hạ (не достигающий среднего уровня); trầm (о звуке); xấu (неудовлетворительный); kém (неудовлетворительный); thấp kém (неудовлетворительный); hèn kém (неудовлетворительный); hèn hạ (подлый); đê tiện (подлый); đê hạ (подлый); đê hèn (подлый); đê mạt (подлый)
низко adv.
gen. một cách hèn hạ (подло); đê tiện (подло); đê hạ (подло); đê hèn (подло)
низкая adj.
derog. kẻ hèn hạ; kẻ đê tiện; đò đều cáng
ниже adv.
gen. ở dưới (вниз от чего-л. Una_sun); ở thấp hơn (вниз от чего-л.); dưới đây (далее, позже); dưới; ở phíahạ lưu (вниз по течению реки)
 Russian thesaurus
ниже adv.
gen. низкий; низко
ниже: 51 phrases in 4 subjects
Derogatory3
General42
Music1
Saying5