Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
не тот
не тот
gen.
không phải là cái mà ta cần
|
так
так
gen.
quá
;
vậy
;
thế
;
hết sức
;
thì
;
nếu thế thì
|
другой
другой
gen.
khác
to phrases
не тот
stresses
gen.
không phải là cái
con, người...
mà ta cần
не тот:
5 phrases
in 1 subject
General
5
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips