Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
неэкономная
неэкономный
gen.
không tiết kiệm
;
lãng phí
;
phí phạm
;
hoang phí
|
хозяйка
хозяйка
gen.
nữ chủ nhân
;
bà chù
;
bà nội trợ
;
bà chủ nhà
to phrases
неэкономный
adj.
stresses
gen.
không tiết kiệm
;
lãng phí
;
phí phạm
;
hoang phí
неэкономная:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips