Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Dutch
English
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
нечего сказать!
stresses
gen.
tệ nhỉ!
;
bậy nhỉ!
;
đời thuở nhà ai lại thế!
;
tệ hết chỗ nói!
нечего сказать
gen.
trời!
;
ô hay!
;
thật thế
(действительно)
;
đúng thế
(действительно)
нечего сказать:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips