DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неустойчивый adj.stresses
gen. lung lay (шаткий); bấp bênh (шаткий); không vững vàng (шаткий); không chắc chắn (шаткий); bấp bông (шаткий); hay thay đồi (непостоянный); không ổn định (непостоянный); không bền vững (непостоянный); thất thường (непостоянный)
fig. không kiên định (колеблющийся); bấp bênh (колеблющийся); ngả nghiêng (колеблющийся); dao động (колеблющийся)
неустойчивый: 3 phrases in 2 subjects
General2
Physics1