| |||
một cách không ngừng; thường xuyên; liên tục (непрерывно) | |||
| |||
không ngừng; thường xuyên; liên tục (непрерывный); không thay đổi (неизменный); không lay chuyển (непоколебимый); bất khuất (непоколебимый); kiên cường (непоколебимый) |
неуклонно: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |