DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неуклонно adv.stresses
gen. một cách không ngừng; thường xuyên; liên tục (непрерывно)
неуклонный adj.
gen. không ngừng; thường xuyên; liên tục (непрерывный); không thay đổi (неизменный); không lay chuyển (непоколебимый); bất khuất (непоколебимый); kiên cường (непоколебимый)
неуклонно: 2 phrases in 1 subject
General2