DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нет местаstresses
gen. không cho phép ai, cái gì tồn tại (кому-л., чему-л.); không có đất dung thân cho (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
нет места: 5 phrases in 1 subject
Microsoft5