DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нестройный adj.stresses
gen. không cân đối; lộn xộn (беспорядочно расположенный); không ngay hàng thẳng lối (беспорядочно расположенный); không có hàng ngũ (беспорядочно расположенный); loạn xạ (неслаженный); không ăn nhịp với nhau (неслаженный); không hiệp đồng (неслаженный)
нестройно adv.
gen. một cách lộn xộn (идти); không ngay hàng thằng lối (идти); không có hàng ngũ (идти); một cách không ăn nhịp (петь)
нестройный: 1 phrase in 1 subject
General1