нервный | |
gen. | dây thần kinh; thần kinh; dễ xúc động; dễ bị kích động; cáu kỉnh; cáu gắt |
центр | |
math. phys. | tâm; tâm điềm |
| |||
thuộc về dây thần kinh; thần kinh; dễ xúc động (легко возбудимый); dễ bị kích động (легко возбудимый); cáu kỉnh (болезненно раздражительный); cáu gắt (болезненно раздражительный); bẳn tính (болезненно раздражительный); cáu bẳn (болезненно раздражительный); gắt như mắm tôm (болезненно раздражительный) |
нервный: 23 phrases in 3 subjects |
Biology | 1 |
General | 20 |
Physiology | 2 |