непочатый | |
gen. | chưa bắt đầu; chưa đụng đến; chưa dùng đến; còn nguyên; nguyên vẹn; nguyên xi |
край | |
gen. | cạnh |
| |||
chưa bắt đầu; chưa đụng đến; chưa dùng đến; còn nguyên (целый); nguyên vẹn (целый); nguyên xi (целый) | |||
dồi dào; phong phú; sung túc |
непочатый: 13 phrases in 1 subject |
General | 13 |