DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
непочатый adj.stresses
gen. chưa bắt đầu; chưa đụng đến; chưa dùng đến; còn nguyên (целый); nguyên vẹn (целый); nguyên xi (целый)
fig. dồi dào; phong phú; sung túc
непочатый: 13 phrases in 1 subject
General13