DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неплотно adv.stresses
gen. một cách không chặt; không khít; không sít; hờ
неплотный adj.
gen. không chặt; không khít; không sít; thưa (о ткани); không chắc (о веществе, массе); không đặc (о веществе, массе)
неплотно: 5 phrases in 1 subject
General5