DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
незыблемый adj.stresses
gen. bất động (неподвижный); không lay chuyển (неизменный, непоколебимый); không thay đồi (неизменный, непоколебимый); bất di bất dịch (неизменный, непоколебимый); vững chắc (твёрдый)