| |||
khó thấy; khó nhận thấy; không cảm thấy (неощутимый); dằn dần (постепенный); từ từ (постепенный); tằm thường (незначительный); không xuất sắc (незначительный) | |||
| |||
một cách khó thấy; một cách len lén (украдкой) |
незаметный: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |