DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
незаметный adj.stresses
gen. khó thấy; khó nhận thấy; không cảm thấy (неощутимый); dằn dần (постепенный); từ từ (постепенный); tằm thường (незначительный); không xuất sắc (незначительный)
незаметно adv.
gen. một cách khó thấy; một cách len lén (украдкой)
незаметный: 2 phrases in 1 subject
General2