DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нежиться nstresses
gen. nghỉ yên; nằm nghỉ
нежить n
gen. nâng niu; chiều chuộng; vuốt ve; mơn trớn; âu yếm; o bế
нежиться: 2 phrases in 1 subject
General2