DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb
недёшево adv.stresses
gen. một cách khá đắt; không rẻ
недёшево adv.
fig. bằng những cố gắng to lớn; bằng sự hy sinh lớn lao; bằng giá rất đắt