DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
недостаточный adj.stresses
gen. không đù; chưa đủ; thiếu; ít (слабый, малый); ít ỏi (слабый, малый); kém (слабый, малый)
недостаточно adv.
gen. không đủ; chưa đủ; chưa đù
недостаточный: 7 phrases in 2 subjects
General6
Grammar1