Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Danish
English
Estonian
Finnish
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
недосмотреть
v
stresses
gen.
không trông nom chu đáo
;
không xem xét cần thận
;
không coi sóc đến nơi đến chốn
;
để sơ suất
;
không nhận thấy
;
vô ý không thấy
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips