DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
недоварить vstresses
gen. luộc... chưa chín hẳn; nấu... chưa chín tới; nấu... chưa thật chín
недовариться v
gen. luộc, nấu chưa chín hẳn; chưa chín tới; chưa thật chín