| |||
tình trạng, thân phận nô lệ (рабство); tôi đòi (рабство); cảnh tù tội (плен); tù đày (плен); tù túng (плен); tù hãm (плен); giam hãm (плен); trói buộc (плен) | |||
sự bắt buộc (нужда); ép buộc (нужда); bó buộc (нужда); gò bó (нужда) | |||
| |||
ép; ép buộc; bắt buộc; cưỡng bách; cưỡng ép; bức bách; bức hiếp | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от неволить |
неволя: 5 phrases in 3 subjects |
General | 3 |
Proverb | 1 |
Saying | 1 |