DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
неволя nstresses
gen. tình trạng, thân phận nô lệ (рабство); tôi đòi (рабство); cảnh tù tội (плен); tù đày (плен); tù túng (плен); tù hãm (плен); giam hãm (плен); trói buộc (плен)
inf. sự bắt buộc (нужда); ép buộc (нужда); bó buộc (нужда); gò bó (нужда)
неволить v
inf. ép; ép buộc; bắt buộc; cưỡng bách; cưỡng ép; bức bách; bức hiếp
 Russian thesaurus
неволя n
gen. деепр. от неволить
неволя: 5 phrases in 3 subjects
General3
Proverb1
Saying1