Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
English
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Latvian
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
на совесть
stresses
gen.
tận tâm
(добросовестно)
;
hết lòng
(добросовестно)
;
tận tình
(добросовестно)
;
tận tụy
(добросовестно)
;
chỉ dựa vào lòng tin nhau mà thôi
(на веру)
;
chỉ dựa vào lời hứa mà thôi
(на веру)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips