DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
на совестьstresses
gen. tận tâm (добросовестно); hết lòng (добросовестно); tận tình (добросовестно); tận tụy (добросовестно); chỉ dựa vào lòng tin nhau mà thôi (на веру); chỉ dựa vào lời hứa mà thôi (на веру)