начальник | |
gen. | thù trường; trưởng; người phụ trách; xếp |
контейнерный | |
gen. | côngtenơ; công-te-nơ |
служба Multi-Factor Authentication | |
comp., MS | Dịch vụ Multi-Factor Authentication |
служба WCF | |
comp., MS | dịch vụ WCF |
дорога | |
gen. | đường |
| |||
thù trường; trưởng; người phụ trách; xếp | |||
thủ trường; chù nhiệm |
начальник: 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |