DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
нахмуренный adj.stresses
gen. cau có (суровый); nhăn nhó; khó đăm đăm; buồn bực (суровый); khe khắt (суровый)
нахмуриться v
gen. cau mặt (о человеке); cau mày (о человеке); chau mày (о человеке); nhăn nhó (о человеке); cau có (о человеке)
fig. trở nên u ám (о небе, погоде)
нахмурить v
gen. cau; chau
нахмуренный: 4 phrases in 1 subject
General4