DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
наравне adv.stresses
gen. ngang (на одном уровне); ngang với (на одном уровне); ngang hàng với (на одном уровне); ngang như (на равных правах); ngang quyền như (на равных правах); giống như (на равных правах)
наравне: 2 phrases in 1 subject
General2