Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
English
Estonian
Hungarian
Kalmyk
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
наперечёт
adv.
stresses
gen.
từng cái một
;
từng người một
;
hết thảy
;
tất cả
;
thì hiếm có
;
thật hãn hữu
;
thì đếm đầu ngón tay
(được)
наперечёт:
4 phrases
in 1 subject
General
4
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips