DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
наперечёт adv.stresses
gen. từng cái một; từng người một; hết thảy; tất cả; thì hiếm có; thật hãn hữu; thì đếm đầu ngón tay (được)
наперечёт: 4 phrases in 1 subject
General4