DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
наносить вредstresses
gen. gây tai hại gây thiệt hại, làm tồn hại, tác hại cho (кому-л., ai); gây ra thiệt hại cho (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
наносить вред кому-л., чему-л.
gen. làm hại tác hại (ai, cái gì)