DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
накоплять vstresses
gen. tích lũy; góp nhặt; dành dụm; cóp nhóp; cóp nhặt; gom góp lại
накопляться v
gen. được tích lũy; góp nhặt; dành dụm; gom góp lại