DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
накатиться vstresses
gen. ùa vào; ập vào; đổ xô vào
fig., nonstand. giáng xuống
накатить v
gen. lăn... lên; ùa vào (о волне); ập vào (о волне); đổ xô vào (о волне); giáng xuống (о событиях)
fig., nonstand. xâm chiếm; tràn ngập
накатиться: 1 phrase in 1 subject
General1