наименование | |
gen. | tên; tên gọi; danh mục; mặt hàng |
операция | |
comp., MS | hành động; phép toán |
econ. | nghiệp vụ; hoạt động |
советский | |
gen. | Xô-viết |
партизан | |
gen. | du kích |
конец | |
gen. | cuối |
октябрь | |
gen. | tháng mười |
во время | |
gen. | trong thời gian |
Великая Отечественная война | |
gen. | Chiến tranh vệ quốc vĩ đại |
по | |
gen. | theo |
вывод | |
gen. | rút ra |
из | |
gen. | từ |
строить | |
gen. | xây dựng |
коммуникация | |
gen. | đường giao thông |
противник | |
gen. | kẻ đối địch |
на | |
gen. | trên |
оккупировать | |
gen. | chiếm đóng |
территория | |
comp., MS | lãnh thổ |
Белоруссия | |
geogr. | Bi-ê-lô-ru-xi-a |
Карелия | |
geogr. | Ca-rê-li |
Литва | |
geogr. | Lít-va |
Латвия | |
geogr. | Lát-vi |
Эстония | |
geogr. | E-xtô-ni |
ленинградский | |
gen. | Lê-nin-grát |
и | |
gen. | và |
а также | |
gen. | cà... nữa |
Крым | |
geogr. | Crưm |
| |||
tên; tên gọi; danh mục; mặt hàng (товаров) |