DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
наименование
 наименование
gen. tên; tên gọi; danh mục; mặt hàng
| немецкого
 немецкий
gen. người Đức; Đức
| танка
 танк
gen. xe tăng; tăng; chiến xa
Т | применявшегося
 применять
gen. áp dụng; ứng dụng
| во
 во
gen. vào lúc
2 й | мировой
 мировой
gen. quốc tế
| войне
 война
gen. chiến tranh
| с
 с
gen. với
1943 | Масса
 масса
gen. khối lượng
56 т | экипаж
 экипаж
gen. xe ngựa
5 | человек
 человек
gen. người
| пушка
 пушка
gen. đại bác
88 мм, 2 | пулемёта
 пулемёт
gen. súng máy
| броня
 бро́ня
gen. quyền giữ chỗ
| до
 до
gen. cho đến
100 мм | скорость
 скорость
comp., MS tỉ lệ bit
| до
 до
gen. cho đến
38 км/ч
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

наименование nstresses
gen. tên; tên gọi; danh mục; mặt hàng (товаров)