DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
наиграться vstresses
gen. chơi tha hồ; chơi thỏa thuê; chơi thỏa thích
наиграть v
gen. đánh đàn chơi đàn khe khẽ (играть тихо)
inf. đánh đàn phỏng theo... (основную мелодию)
наиграться: 3 phrases in 1 subject
General3