название | |
gen. | tên; tên gọi; tên sách; nhan đề |
крестьянский | |
gen. | nông dân |
община | |
gen. | công xã; xã |
в | |
gen. | vào lúc; ở; tại |
Россия | |
gen. | Nga |
| |||
chú thích | |||
| |||
tên; tên gọi; tên sách (книги); nhan đề (книги) |
название: 6 phrases in 2 subjects |
General | 2 |
Microsoft | 4 |